Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 GLE(4) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00602 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 GLE(4) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00605 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 GLE(4) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00339 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 GLE(4) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00343 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 GLE(4) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00344 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 808 GLE(4) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00303 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 808 GLE(4) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00304 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 GLE(4) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00285 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 GLE(4) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00301 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 GLE(4) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00302 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.