Glencoe : the reader's choice. Course 3
Material type:
- 0078259304
- 808 GLE(3) 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 GLE(3) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00604 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 GLE(3) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00342 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 808 GLE(3) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00301 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 GLE(3) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00287 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 GLE(3) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00288 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 GLE(3) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00305 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 GLE(3) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00306 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 GLE(3) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00307 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 GLE(3) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00308 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 808 GLE(3) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/03619 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.