Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06907 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06908 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20642 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20636 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20637 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20638 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20639 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20640 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20641 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05420 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05421 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13457 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13456 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13455 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06337 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06336 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11924 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922834 HA-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11923 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.