Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.43 TRU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06915 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.43 TRU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06916 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.43 TRU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20651 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.43 TRU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20652 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.43 TRU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20653 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.43 TRU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20654 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.43 TRU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05475 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.43 TRU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05476 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.43 TRU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06342 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.