Writing from A to Z : The easy-to-use reference handbook / Sally Barr Ebest ... [et al.]
Material type:
- 0767411412
- 808 WRI 2003
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 WRI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00777 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 WRI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00778 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 WRI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00779 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 WRI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00780 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 808 WRI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00511 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 808 WRI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00512 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 WRI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04222 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 WRI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04223 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 808 WRI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/04024 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 808 WRI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/04025 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.