The language of business correspondence in Enghlish = Ngôn ngữ thư tín thương mại tiếng Anh / Nguyễn Trọng Đàn
Material type:
- 428 NG-Đ 2004 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 NG-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07027 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 NG-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20755 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 NG-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20756 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 NG-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05586 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 NG-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06417 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 NG-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06418 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 NG-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13527 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 NG-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13528 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 NG-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12032 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.