Writer's choice : composition and grammar
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 0026357356
- 808 WRI 1994 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 WRI 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00750 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 WRI 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00386 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 WRI 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00387 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 808 WRI 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | moi | AL-D5/00372 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 WRI 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00332 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 WRI 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00333 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 WRI 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00340 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 WRI 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00341 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 808 WRI 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/04058 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 808 WRI 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/04059 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.