Danh nhân Hà Nội / Cb. : Vũ Khiêu
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 2004Description: 691 trSubject(s): DDC classification:- 915.97 DAN 2004 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 915.97 DAN 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01414 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.97 DAN 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07081 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.97 DAN 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20802 | |||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 915.97 DAN 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/01043 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 915.97 DAN 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/05626 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 915.97 DAN 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06454 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 915.97 DAN 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12110 | |||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 915.97 DAN 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01184 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.