Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 MI-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07090 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 MI-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07091 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 MI-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20811 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 MI-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20812 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 MI-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/05634 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 MI-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06442 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 MI-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06443 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 MI-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13543 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 MI-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13544 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 MI-Đ 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12119 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.