Вьетнамска-русский словарь / И. И.Глебова
Material type:
- 495.9223 Гле 1992 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 Гле 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T4/00042 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 Гле 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T4/00043 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9223 Гле 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | NL-M4/00310 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9223 Гле 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | NL-M4/00311 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9223 Гле 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00530 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9223 Гле 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00531 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9223 Гле 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00532 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.