<50=Năm mươi> tình huống thông dụng để luyện tập tiếng Anh đàm thoại / Bd. : Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận
Material type: TextLanguage: English Publication details: Tp. HCM : Nxb.TP. HCM, 2003Description: 161 trSubject(s): DDC classification:- 428.3 NAM 2003 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.3 NAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07223 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.3 NAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07224 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.3 NAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20999 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428.3 NAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21000 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428.3 NAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Khá | VV-D5/05767 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428.3 NAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/05768 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.3 NAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06533 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.3 NAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06534 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.3 NAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13594 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428.3 NAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13595 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.3 NAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12207 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428.3 NAM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12208 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.