Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 GRE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/02463 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 GRE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/02464 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 GRE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00821 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 GRE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00822 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 GRE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00538 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 GRE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | t b bẩn | AV-D5/00539 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 GRE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/01321 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 GRE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/01322 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 GRE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04282 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 GRE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04283 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 GRE 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/04180 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.