Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/13000 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06561 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06560 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/13012 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G4/13011 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/13010 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/13009 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/13008 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/13007 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/13006 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/13005 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/13004 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/13003 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/13002 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/13001 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12985 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12999 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12998 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12997 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12996 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12995 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12994 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12993 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12992 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12991 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12990 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12989 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12988 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12987 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 491.782 DU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12986 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.