Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.1 TO-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07244 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.1 TO-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07245 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.1 TO-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21013 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.1 TO-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21014 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.1 TO-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/05790 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.1 TO-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | k | VV-D5/05791 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 TO-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06566 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 TO-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06567 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 TO-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13684 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 TO-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13685 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.1 TO-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12227 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.1 TO-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12228 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.