HSK 8 : tài liệu luyện thi HSK. Ngữ pháp / Ngd. : Khổng Đại Phát
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003Description: 149 trSubject(s): DDC classification:- 495.1 HSK(8) 2003 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 HSK(8) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06590 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 HSK(8) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06591 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 HSK(8) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13718 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 HSK(8) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13719 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.1 HSK(8) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13720 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.