Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.103 TUĐ 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00340 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.103 TUĐ 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00341 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.103 TUĐ 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00342 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.103 TUĐ 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00343 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.103 TUĐ 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00344 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.103 TUĐ 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00793 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.103 TUĐ 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00794 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.103 TUĐ 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00795 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.103 TUĐ 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00594 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.103 TUĐ 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00595 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.