Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.183 HAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04040000125 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.183 HAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06663 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.183 HAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | VV-D4/06660 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.183 HAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06661 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.183 HAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06662 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.183 HAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13822 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.183 HAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13823 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.183 HAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13824 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.183 HAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13825 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.183 HAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13826 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.183 HAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13827 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.