Tản mạn về Lưu Hương ký / Tuyển chọn : Trần Khải Thanh Thuỷ
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Thanh niên, 2004Description: 343 trSubject(s): DDC classification:- 895.92211 HO-H(TAN) 2004 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H(TAN) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07348 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H(TAN) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07349 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H(TAN) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21144 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H(TAN) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21145 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 HO-H(TAN) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05919 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 HO-H(TAN) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Mới | VV-D5/05920 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 HO-H(TAN) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06700 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 HO-H(TAN) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13844 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 HO-H(TAN) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13845 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 HO-H(TAN) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12352 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.