Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H(TR-T) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07350 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H(TR-T) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07351 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H(TR-T) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21146 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H(TR-T) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21147 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 HO-H(TR-T) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21148 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 HO-H(TR-T) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Mới | VV-D5/05921 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 HO-H(TR-T) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05922 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 HO-H(TR-T) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06701 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 HO-H(TR-T) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13846 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 HO-H(TR-T) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13847 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.