Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo | 330 ĐA-H 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 01/10/2024 | VV-D2/07367 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330 ĐA-H 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21166 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330 ĐA-H 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21167 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330 ĐA-H 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05934 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330 ĐA-H 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05935 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330 ĐA-H 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06707 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330 ĐA-H 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13849 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330 ĐA-H 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13850 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330 ĐA-H 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12370 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330 ĐA-H 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12371 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.