Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02901 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01123 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22245 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22244 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22246 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22247 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22248 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22249 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22250 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22251 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22252 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22253 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22254 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22255 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22256 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22257 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22258 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22236 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22228 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22229 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22230 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22231 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22232 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22233 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22234 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22235 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22227 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22237 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22238 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22239 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22240 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22241 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22242 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 535.01 VU-K 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/22243 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.