Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02775 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02774 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01114 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00725 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25651 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25659 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25658 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25657 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25656 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25655 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25654 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25653 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25652 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12468 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25650 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25649 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25648 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25647 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25646 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25645 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25644 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25643 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25642 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25641 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/25640 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004.6 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12469 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.