Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 GOP 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07755 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 GOP 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07461 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 GOP 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21693 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 GOP 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21694 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 324.2597071 GOP 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 28/10/2024 | khá | VV-D5/06039 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597071 GOP 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/06040 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597071 GOP 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06983 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597071 GOP 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14027 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597071 GOP 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14028 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597071 GOP 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12445 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.