Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 337.159 TR-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07472 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 337.159 TR-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07473 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 337.159 TR-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21369 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 337.159 TR-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21370 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 337.159 TR-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 28/10/2024 | moi,bc | VV-D5/06052 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 337.159 TR-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá BC | VV-D5/06053 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 337.159 TR-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040002126 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 337.159 TR-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12459 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 337.159 TR-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12460 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 337.159 TR-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040002127 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 337.159 TR-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040002128 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.