Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01984 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01486 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/06159 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26188 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26194 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26193 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26192 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26191 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26190 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26189 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12453 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26187 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26186 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26185 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26184 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26183 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26182 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26181 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 629.892 NG-P 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26180 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.