Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 895.922834 ĐA-T 2005 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 ĐA-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07471 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 ĐA-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21495 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 ĐA-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21496 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922834 ĐA-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 20/02/2025 | VV-D5/06128 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 ĐA-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06760 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 ĐA-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14111 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 ĐA-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14112 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922834 ĐA-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07362 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922834 ĐA-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12540 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922834 ĐA-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12815 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.