Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 MA-P(1) 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02947 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 MA-P(1) 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02948 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 MA-P(1) 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02949 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 MA-P(1) 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02953 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 MA-P(1) 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02954 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 MA-P(1) 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02955 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 MA-P(1) 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02956 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 MA-P(1) 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02957 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 MA-P(1) 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02958 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.