Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 030 TUĐ(4) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01515 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 030 TUĐ(4) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01516 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 030 TUĐ(4) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/02004 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 030 TUĐ(4) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/01109 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 030 TUĐ(4) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/01110 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 030 TUĐ(4) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/01488 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 030 TUĐ(4) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00639 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 030 TUĐ(4) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00640 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 030 TUĐ(4) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01278 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 030 TUĐ(4) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01279 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.