Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 070.03 TUĐ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01518 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 070.03 TUĐ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01519 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 070.03 TUĐ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07626 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 070.03 TUĐ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21548 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 070.03 TUĐ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21549 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 070.03 TUĐ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 15/04/2025 | VV-M2/21550 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 070.03 TUĐ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/01112 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 070.03 TUĐ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00642 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 070.03 TUĐ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01281 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho báo, tạp chí, tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.