Người HMông ở Việt Nam = the Hmong in Vietnam
Material type:
- 305.895972 NGU 2005 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 305.895972 NGU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13477 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 305.895972 NGU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13478 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305.895972 NGU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00874 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305.895972 NGU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00875 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305.895972 NGU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | KHÁ BC | VL-D5/00876 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 305.895972 NGU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00196 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 305.895972 NGU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M4/00234 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 305.895972 NGU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M4/00235 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 305.895972 NGU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M4/00236 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 305.895972 NGU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M4/00237 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 305.895972 NGU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00360 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 305.895972 NGU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00398 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 305.895972 NGU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Thanh Xuân since 27/03/2025 | VL-M2/00399 |
Browsing Phòng DVTT Cầu Giấy shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.