Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.783 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06961 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.783 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06962 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.783 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14005 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.783 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14006 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.783 GIA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14007 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.