Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150.9 VO-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07699 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150.9 VO-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07700 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150.9 VO-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21619 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150.9 VO-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21620 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150.9 VO-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21621 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150.9 VO-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21622 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150.9 VO-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21623 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150.9 VO-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21624 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 150.9 VO-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/06319 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 150.9 VO-C 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Kha | VV-D5/06320 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.