Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-C(NGU) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07705 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-C(NGU) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 08/05/2025 | VV-D2/08954 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-C(NGU) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21632 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-C(NGU) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21633 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-C(NGU) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21634 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-C(NGU) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22985 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-C(NGU) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22986 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 NG-C(NGU) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/17748 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 NG-C(NGU) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14725 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 NG-C(NGU) 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14726 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.