Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 384.3 CHI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000416 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 384.3 CHI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000417 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 384.3 CHI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040000418 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 384.3 CHI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | KHÁ | VV-D5/06466 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 384.3 CHI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/06467 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 384.3 CHI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12856 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 384.3 CHI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12857 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 384.3 CHI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT Tổng hợp since 02/12/2024 | V-D0/16077 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 384.3 CHI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/16078 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.