Cải cách và sự phát triển : tiểu luận / Nguyễn Trần Bạt
Material type:
- 303.48 NG-B 2005 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 303.48 NG-B 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07824 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 303.48 NG-B 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10666 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 303.48 NG-B 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21773 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 303.48 NG-B 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24802 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 303.48 NG-B 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24803 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 303.48 NG-B 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | T B BÌA CỨNG | V-D5/19705 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 303.48 NG-B 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | KHÁ BC | VV-D5/06458 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 303.48 NG-B 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00017 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 303.48 NG-B 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01356 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 303.48 NG-B 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/15060 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 303.48 NG-B 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/15061 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 303.48 NG-B 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001502 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 303.48 NG-B 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001004 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 303.48 NG-B 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12979 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 303.48 NG-B 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20598 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 303.48 NG-B 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20599 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.