Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29448 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29460 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29458 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29457 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29456 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29455 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29454 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29453 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29452 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29451 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29450 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29449 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29461 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29447 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 07/02/2019 22:00 | V-G0/29446 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29445 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29444 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29443 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29442 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29441 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29440 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29439 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29438 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29437 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29472 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29483 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29482 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29481 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29480 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29479 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29478 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29477 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29476 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29475 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29474 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29473 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13083 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29471 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29470 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29469 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29468 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29467 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29466 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29465 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29464 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29463 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29462 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29399 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29410 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29409 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29408 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29407 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29406 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29405 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29404 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29403 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29402 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29401 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29400 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29435 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29398 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29397 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 19/10/2013 22:00 | V-G0/29396 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29395 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29394 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29393 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29392 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29391 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29390 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29389 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13082 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29413 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29436 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29434 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29433 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29432 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29431 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29430 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29429 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29428 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29427 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29426 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29425 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G0/29424 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29423 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29422 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29421 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29420 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29418 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29417 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29416 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29415 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29414 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29411 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/06501 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07879 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 332.6 TR-H 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21823 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.