Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HO-Q 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07898 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HO-Q 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07899 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 HO-Q 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | KHA | VV-D5/06520 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 HO-Q 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/06521 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HO-Q 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00054 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HO-Q 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00055 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HO-Q 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14073 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HO-Q 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14074 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 HO-Q 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13106 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 HO-Q 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13107 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.