Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07908 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07909 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Khá, bẩn | VV-D5/06531 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Kha, bẩn | VV-D5/06532 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00059 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00060 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14076 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14077 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13117 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13118 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.