Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 613.2 THU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000773 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 613.2 THU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040000775 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 613.2 THU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000506 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 613.2 THU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040000507 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.