Dược liệu học : Sách đào tạo dược sĩ đại học. Tập 2 / Phạm Thanh Kỳ
Material type:
- 615 DUO(2) 2015 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 24/07/2025 | 00030008013 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Checked out | 04/08/2025 | 00030008014 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Checked out | 01/09/2025 | 00030008015 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Checked out | 25/07/2025 | 00030008016 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030008017 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Checked out | 01/09/2025 | 00030008018 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030008019 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030008020 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Checked out | 21/07/2025 | 00030008021 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030008022 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030008023 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030008024 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030008025 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030008026 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030008027 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030008028 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030008029 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030008030 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030008031 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030008032 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030008033 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030008034 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Checked out | 25/07/2025 | 00030008035 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Checked out | 25/07/2025 | 00030008036 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030008037 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030008038 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Checked out | 31/07/2025 | 00030008039 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030008040 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Checked out | 21/07/2025 | 00030008041 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Checked out | 04/08/2025 | 00030008042 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030008043 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030008044 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030008045 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Checked out | 24/07/2025 | 00030008046 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030008047 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030008048 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030008049 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Checked out | 11/07/2025 | 00030008050 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Checked out | 11/09/2025 | 00030008051 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030008052 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030008053 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030008054 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Checked out | 24/07/2025 | 00030008055 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030008056 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Checked out | 20/10/2025 | 00030008057 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Checked out | 14/07/2025 | 00030008058 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Checked out | 21/07/2025 | 00030008059 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030008060 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Checked out | 04/08/2025 | 00030008061 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 615 DUO(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030008062 |
Browsing Phòng DVTT Cầu Giấy shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.