Dược lâm sàng - Những nguyên lý cơ bản và sử dụng thuốc trong điều trị. Tập 2, Sử dụng thuốc trong điều trị / Cb. : Hoàng Thị Kim Huyền, J.R.B.J. Brouwers
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 615.5 DUO(2) 2014 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030008153 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030008154 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030008155 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030008156 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030008157 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030008158 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030008159 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Checked out | 19/05/2025 | 00030008160 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030008161 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030008162 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030008163 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030008164 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030008165 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030008166 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030008167 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030008168 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030008169 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030008170 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030008171 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030008172 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030008173 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030008174 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030008175 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Checked out | 13/02/2025 | 00030008176 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Checked out | 24/02/2025 | 00030008177 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030008178 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Checked out | 24/02/2025 | 00030008179 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030008180 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030008181 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615.5 DUO(2) 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030008182 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.