Bệnh học Nội khoa . Tập 1 / Chủ biên: Ngô Qúy Châu; Đồng chủ biên: Nguyễn Lân Việt, Nguyễn Đạt Anh, Phạm Quang Vinh
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Nxb. Y học , 2015Edition: Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sungDescription: 499 trSubject(s): DDC classification:- 616.07 BEN(1) 2015 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030008303 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030008304 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030008305 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030008306 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030008307 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030008308 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030008309 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030008310 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030008311 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030008312 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030008313 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030008314 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030008315 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Checked out | 07/04/2025 | 00030008316 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030008317 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030008318 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030008319 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030008320 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030008321 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030008322 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030008323 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030008324 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030008325 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030008326 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030008327 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030008328 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030008329 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030008330 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030008331 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(1) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Checked out | 06/02/2025 | 00030008332 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.