Bệnh học Nội khoa. Tập 2 / Chủ biên: Ngô Qúy Châu; Đồng chủ biên: Nguyễn Lân Việt, Nguyễn Đạt Anh, Phạm Quang Vinh
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 616.07 BEN(2) 2015 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030008333 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030008334 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030008335 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030008336 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030008337 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030008338 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030008339 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030008340 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030008341 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030008342 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030008343 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030008344 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030008345 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030008346 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030008347 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030008348 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030008349 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030008350 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 04/07/2024 | 00030008351 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030008352 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030008353 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030008354 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030008355 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030008356 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030008357 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030008358 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030008359 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030008360 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030008361 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 BEN(2) 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030008362 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.