Mạng lưới và tài nguyên nước sông Việt Nam : những biến đổi và thách thức / Trần Thanh Xuân
Material type:
- 333.91 TR-X 2016 14
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 333.91 TR-X 2016 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00040003434 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 333.91 TR-X 2016 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00040003435 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Hòa Lạc P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 333.91 TR-X 2016 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63240003896 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 333.91 TR-X 2016 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040001993 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo | 333.91 TR-X 2016 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001093 |
Browsing Phòng DVTT Hòa Lạc shelves, Shelving location: P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.