Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 333.95 SIN 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001145 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 333.95 SIN 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001146 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 333.95 SIN 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001147 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 333.95 SIN 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001148 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 333.95 SIN 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001149 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 333.95 SIN 2014 (Browse shelf(Opens below)) | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 20/11/2024 | 05040002377 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 333.95 SIN 2014 (Browse shelf(Opens below)) | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 14/11/2024 | 05040002378 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 333.95 SIN 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040002379 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 333.95 SIN 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040002380 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 333.95 SIN 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040002381 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.