Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 LE-T(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001153 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 LE-T(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001154 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 LE-T(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001155 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 LE-T(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040002384 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 LE-T(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040002385 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.