Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.8 GIA 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040004089 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.8 GIA 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040004090 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.8 GIA 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040002506 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.8 GIA 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040002507 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.8 GIA 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | Mới | 05040002508 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.