現代日本語文法 [7 tập] / 日本語記述文法研究会
Material type:
- 9784874244753
- 9784874242609
- 9784874243855
- 9784874242858
- 9784874244449
- 9784874244159
- 9784874244456
- 495.65 NGU 2010 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.65 NGU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04046000088 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.65 NGU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04046000089 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.65 NGU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 04046000090 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.65 NGU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 04046000091 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.65 NGU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 04046000092 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.65 NGU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 04046000093 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.65 NGU 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 04046000094 |
1. 第1部・第2部 -- 2. 第3部・第4部. 格と構文・ヴォイス -- 3. 第5部・第6部・第7部. アスペクト・テンス・肯否 -- 4. 第8部. モダリティ -- 5. 第9部・第10部) (とりたて・主題) -- 6. 第11部. 複文 -- 7. 第12部・第13部. 談話・待遇表現
1. -- 2. Kaku to kobun voisu -- 3. dai 5bu dai 6bu dai 7bu (Asupekuto tensu kohi)-- 4. dai 8bu (Modariti) -- 5. Toritate shudai -- 6. dai11bu (Fukubun) -- 7. Danwa taigu hyogen
There are no comments on this title.