Từ điển tổ chức và công tác tổ chức / Lê Quang Thưởng
Material type:
- 068.597 LE-T 2017 23
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 068.597 LE-T 2017 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02020000098 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 068.597 LE-T 2017 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05020000051 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 068.597 LE-T 2017 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00020000065 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.