<50=Năm mươi> năm Văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng 8
Material type:
- 895.92209 NAM 1996 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NAM 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00011 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NAM 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00012 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NAM 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00012 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NAM 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00013 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NAM 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00014 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NAM 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00015 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 NAM 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00029 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 NAM 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/00030 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NAM 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00011 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NAM 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00012 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NAM 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00008 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NAM 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00009 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NAM 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00011 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Tập trung những bài phát biểu, báo cáo, tham luận tại hội thảo 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng tám với những phần chính như: Đặc điểm, diện mạo, hướng tiếp cận, văn học và chiến tranh cách mạng cũng như những vấn đề thi pháp thể loại.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.